Switch chia mạng TP-LINK 24 Port T1600G-28TS (TL-SG2424)
Switch chia mạng TP-LINK 24 Port T1600G-28TS (TL-SG2424) là một thiết bị quan trọng dùng để kết nối các đoạn mạng với nhau theo mô hình mạng hình sao (Star). Theo mô hình này, switch đóng vai trò là thiết bị trung tâm, tất cả các máy tính đều được nối về đây trong một hệ thống mạng
Thông số sản phẩm Switch TP-Link 24 Port T1600G-28TS (TL-SG2424)
– 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps + 4 slot Gigabit SFP
– QoS L2/ L3/ L4 và ICMP Snooping tối ưu hóa cho các ứng dụng âm thanh và video
– Với SNMP, RMON, WEB/ CLI, mang lại các tính năng quản trị đa dạng
– Gigabit Ethernet connections on all ports provide full speed of data transferring
– L2+ Feature-Static Routing, helps route internal traffic for more efficient use of network resources
– Integrated security strategy including 802.1Q VLAN, Port Security and Storm control help protect LAN area investment
– L2/L3/L4 QoS and IGMP snooping optimize voice and video applications
– IPv6 support with dual IPv4/IPv6 stack, MLD snooping, IPv6 neighbor discovery
– WEB/CLI managed modes, SNMP, RMON and Dual Image bring abundant management features
– Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz
Đặc tính kỹ thuật Switch TP-LINK 24 Port T1600G-28TS (TL-SG2424)
– Kết nối Ethernet Gigabit trên tất cả các cổng cung cấp truyền tải dữ liệu tốc độ tối đa
– Tính năng L2+ — Định tuyến tĩnh, giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng mạng hiệu quả hơn
– Bảo mật tích hợp bao gồm 802.1Q VLAN, Port Security và Storm control giúp bảo vệ mạng LAN
– L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping tối ưu hóa các ứng dụng thoại và video.
– Hỗ trợ IPv6 với stack IPv4/IPv6, MLD snooping, phát hiện IPv6 lân cận
– Chế độ quản lý WEB/CLI, SNMP, RMON và Dual Image mang lại nhiều tính năng quản lý
HARDWARE FEATURES | |
Standards and Protocols | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
Interface | 24 10/100/1000Mbps RJ45 Ports |
(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) | |
4 Gigabit SFP Slots | |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) | |
1000BASE-X: MMF, SMF | |
Fan Quantity | Fanless |
PERFORMANCE | |
Bandwidth/Backplane | 56Gbps |
Packet Forwarding Rate | 41.7Mpps |
MAC Address Table | 16k |
Jumbo Frame | 9216 Bytes |
SOFTWARE FEATURES | |
Quality of Service | Support 802.1p CoS/DSCP priority |
Support 8 priority queues | |
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR | |
Port/Flow- based Rate Limiting | |
IPv6 QoS | |
Voice VLAN | |
L2 and L2+ Features | Static Routing |
DHCP Relay | |
IGMP Snooping V1/V2/V3 | |
802.3ad LACP (Up to 14 aggregation groups, containing 8 ports per group) | |
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP | |
BPDU Filtering/Guard | |
TC/Root Protect | |
Loopback detection | |
802.3x Flow Control | |
LLDP, LLDP-MED | |
VLAN | Supports up to 4K VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) |
MAC/Protocol-based VLAN | |
Access Control List | L2 – L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/UDP ports |
IPv6 ACL | |
Security | AAA |
Port Security | |
DHCP Snooping | |
IP-MAC-Port Binding | |
ARP Inspection | |
802.1x and Radius Authentication | |
SSH v1/v2 | |
SSL v3/TLSv1 | |
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control | |
Dos Defend | |
IPv6 | Dual IPv4/IPv6 stack |
Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping | |
IPv6 neighbor discovery (ND) | |
Path maximum transmission unit (MTU) discovery | |
Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 | |
TCPv6/UDPv6 | |
IPv6 Applications | DHCPv6 Client |
Ping6 | |
Tracert6 | |
Telnet (v6) | |
IPv6 SNMP | |
IPv6 SSH | |
IPv6 SSL | |
Http/Https | |
IPv6 TFTP | |
Management | Web-based GUI and CLI management |
SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and | |
TP-LINK private MIBs | |
RMON (1, 2, 3, 9 groups) | |
CPU Monitoring | |
Port Mirroring | |
Firmware Upgrade: TFTP & Web | |
System Diagnose: VCT | |
SYSLOG & Public MIBS | |
Dual Image | |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Power Supply | 100 ~ 240VAC, 50/60Hz |
Power Consumption | Maximum: 23.2W (220V/50Hz) |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux |
Dimensions | 440 x 180 x 44 mm |
Bạn có biết công ty nào bán sản phẩm TP-LINK T1600G-28TS uy tín giá rẻ không?
Nếu bạn chưa có, hãy đến với Công ty ADcomputer của chúng tôi!!! Với hơn 10 năm hoạt động và tiêu chí chính hãng,uy tín và giá thành vô cùng hợp lý sẽ khiến bạn yên tâm để đồng hành cùng chúng tôi!
Bên cạnh đó chúng tôi còn bán rất nhiều sản phẩm chất lượng khác có thể bạn sẽ hứng thú qua đường link bên dưới này bạn nhé!
—>>>>>>>> ADCOMPUTER
Chúng tôi chân thành cảm ơn bạn đã đồng hành cùng công ty chúng tôi.Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!