JETSTREAM SWICH TP-LINK T3700G-52TQ 52 CỔNG GIGABIT
JetStream™TP-LINK T3700G-52TQ Pure-Gigabit L3 Managed Switch, 48 10/100/1000Mbps RJ45 ports including 4 combo Gigabit SFP slots, 2 integrated 10G SFP+ Slots, 2 optional 10G SFP+ Slots. Abundant L3 routing protocols including Static Routing/RIP/OSPF/ECMP/VRRP, True Physical Stacking up to 8 units, Port/Tag/Voice/Protocol-Based VLAN, Q-in-Q(Double VLAN).
GVRP, STP/RSTP/MSTP, PIM-SM/PIM-DM, IGMP V1/V2/V3 Snooping, MVR, 802.1P, DSCP, Rate Limiting, 802.1x, IEEE 802.3ad, L2/3/4 ACL, Port Mirroring, IP Source Guard, SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, IPv6 Management, Removable power unit, 1U 19-inch rack-mountable steel case
Giao thức định tuyến Layer 3 phong phú bao gồm RIP/OSPF/ECMP/VRRP hỗ trợ mở rộng mạng
Công nghệ True Physical Stacking hỗ trợ lên đến 8 đơn vị và 320Gbps băng thông backplane cho khả năng mở rộng cao và dự phònh hiệu quả
Ethernet uplink lên đến 10 Gigabit cho các ứng dụng băng thông lớn, giảm thiểu tối đa việc tắc nghẽn, đảm bảo việc truyền tải dữ liệu nhanh chóng
Bộ cấp nguồn tháo rời được và chức năng cấp nguồn dự phòng giảm thiểu tối đa thời gian chết
PIM-SM/PIM-DM/IGMP Snooping cho việc triển khai Video linh hoạt
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p |
Giao diện | 24 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) 4 combo gigabit SFP Slots Up to 4 10G SFP+ Slots (2 fixed and 2 optional 10G SFP+ Slots) 1 Console Port |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) 100BASE-FX: MMF, SMF 1000BASE-X: MMF, SMF 10GBASE-LR 10GBASE-SR |
Số lượng quạt | 2 Removable |
Bộ cấp nguồn | 100~240VAC, 50/60Hz |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.32*13*1.73 in.(440*330*44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 58.82W (220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 200.69 BTU/h |
PHYSICAL STACKING | |
Installable SFP+ Transceivers and Direct Attach Copper (DAC) Cables | TXM431-SR TXM431-LR TXC432-CU1M TXC432-CU3M |
Max Number of Stacking Ports Installable | 2 SFP+ |
No. of Units Per Stack | 8 |
Stacking Speed (Per Port) | 20 Gbps (Full-Duplex) |
HIỆU SUẤT | |
Switching Capacity | Up to 128Gbps for a standalone switch |
Bandwidth/Backplane | Up to 320Gbps when 8 units in the stack |
Tốc độ chuyển gói | Up to 95.2Mpps for a standalone switch |
Bảng địa chỉ MAC | 32K |
Bộ nhớ đệm gói | 16 Mbits |
Khung Jumbo | 10240 Bytes |
Number of Routes | 12K |
Number of Static Routes | 256 |
Number of IP Interfaces | 128 |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | Support 802.1p CoS/DSCP priority Support 8 priority queues Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR Port/Flow- based Rate Limiting Voice VLAN |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 802.3ad LACP (Up to 32 aggregation groups, containing 8 ports per group) Spanning Tree STP/RSTP/MSTP BPDU Filtering/Guard TC/Root Protect Loop back detection 802.3x Flow Control |
VLAN | Supports up to 4K VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) IEEE 802.1Q VLAN/MAC VLAN/Protocol VLAN/QinQ/Private VLAN/GVRP |
Access Control List | L2~L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/UDP ports, 802.1p, DSCP, protocol and VLAN ID Time Range Based |
Bảo mật | IP-MAC-Port-VID Binding IEEE 802.1X Port/MAC Based authentication, Radius,Guest VLAN DoS Defence Dynamic ARP inspection (DAI) SSH v1/v2 SSL v2/v3/TLSv1 Port Security Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control |
L3 Features | Wire-speed IP forwarding Static Routing RIP v1, v2 OSPF v2 ECMP PIM-SM/PIM-DM/IGMP DHCP Server/Relay ARP Proxy VRRP |
Quản lý | Web-based GUI and CLI management SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs RMON (1, 2, 3, 9 groups) DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option82 CPU Monitoring Port Mirroring Time Setting: SNTP Integrated NDP/NTDP feature Firmware Upgrade: TFTP & Web System Diagnose: VCT SYSLOG & Public MIBS Dual Image |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Switch; Power Cord; Quick Installation Guide; Resource CD; Rackmount Kit; Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Bạn có biết công ty nào bán sản phẩm TP-LINK T3700G-52TQ uy tín giá rẻ không?
Nếu bạn chưa có, hãy đến với Công ty ADcomputer của chúng tôi!!! Với hơn 10 năm hoạt động và tiêu chí chính hãng,uy tín và giá thành vô cùng hợp lý sẽ khiến bạn yên tâm để đồng hành cùng chúng tôi!
Bên cạnh đó chúng tôi còn bán rất nhiều sản phẩm chất lượng khác có thể bạn sẽ hứng thú qua đường link bên dưới này bạn nhé!
—>>>>>>>> ADCOMPUTER
Chúng tôi chân thành cảm ơn bạn đã đồng hành cùng công ty chúng tôi.Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!